Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtri.ʒə/

Danh từ sửa

atresia /ə.ˈtri.ʒə/

  1. (Y học) Sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ.

Tham khảo sửa