Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atrabilious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.trə.ˈbɪɫ.jəs/
Tính từ
sửa
atrabilious
/ˌæ.trə.ˈbɪɫ.jəs/
(
Y học
)
Bị
mật
đen
.
Buồn rầu
,
rầu rĩ
,
u sầu
.
Hay
cáu gắt
.
Tham khảo
sửa
"
atrabilious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)