atout
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
atout /a.tu/ |
atouts /a.tu/ |
atout gđ /a.tu/
- (Đánh bài) Hoa chủ bài; quân chủ bài.
- Phương tiện (để) thành công.
- Avoir tous les atouts en main — có đủ mọi phương tiện để thành công
Tham khảo
sửa- "atout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)