Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atermoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
atermoyer
nội động từ
Trì hoãn
,
do dự
.
Trái nghĩa
sửa
Décider
(se)
Ngoại động từ
sửa
atermoyer
ngoại động từ
(
Luật học, pháp lý ;
từ
cũ
,
nghĩa
cũ
)
khất
(nợ).
Tham khảo
sửa
"
atermoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)