Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

atermoyer nội động từ

  1. Trì hoãn, do dự.

Trái nghĩa

sửa

Ngoại động từ

sửa

atermoyer ngoại động từ

  1. (Luật học, pháp lý  ; từ , nghĩa ) khất (nợ).

Tham khảo

sửa