Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atentar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ido
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Từ nguyên
2.2
Ngoại động từ
2.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Ido
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.tɛn.ˈtar/
Ngoại động từ
sửa
atentar
Tấn công
,
công kích
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
attentare
.
Ngoại động từ
sửa
atentar
Tấn công
,
công kích
.
La banda terrorista
atentó
de nuevo
— Bọn khủng bố tấn công lần nữa.
Từ dẫn xuất
sửa
atentado