Tiếng Ido

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɛn.ˈtar/

Ngoại động từ

sửa

atentar

  1. Tấn công, công kích.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh attentare.

Ngoại động từ

sửa

atentar

  1. Tấn công, công kích.
    La banda terrorista atentó de nuevo — Bọn khủng bố tấn công lần nữa.

Từ dẫn xuất

sửa