Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
astuteness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈstuːt.nəs/
Danh từ
sửa
astuteness
/ə.ˈstuːt.nəs/
Sự
sắc sảo
, óc
tinh khôn
.
Tính
láu
,
tính
tinh ranh
.
Tham khảo
sửa
"
astuteness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)