astral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæs.trəl/
Tính từ
sửaastral /ˈæs.trəl/
- (Thuộc) Sao; gồm những vì sao.
- astral spirits — những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh
- astral body — thiên thể
- astral lamp — đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)
Tham khảo
sửa- "astral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.tʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | astral /as.tʁal/ |
astraux /as.tʁɔ/ |
Giống cái | astrale /as.tʁal/ |
astrales /as.tʁal/ |
astral /as.tʁal/
- Xem astre 2
Tham khảo
sửa- "astral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)