Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít astma astmaen
Số nhiều astmaer astmaene

astma

  1. (Y) Bệnh hen, bệnh suyễn.
    Astma hos barn kan forsvinne i løpet av ungdommen.
    Astma kan behandles.

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

astma (số nhiều astmalar)

  1. bệnh hen suyễn.