Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æ.ˈstɪr.i.ə/

Danh từ

sửa

asteria /æ.ˈstɪr.i.ə/

  1. Viên ngọc đẽo hình sao.

Tham khảo

sửa