Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæs.tɜː/

Danh từ

sửa

aster /ˈæs.tɜː/

  1. (Thực vật học) Cây cúc tây.
  2. (Sinh vật học) Thể sao.

Tham khảo

sửa