assis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.si/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assis /a.si/ |
assis /a.si/ |
Giống cái | assise /a.siz/ |
assises /a.siz/ |
assis /a.si/
- Ngồi.
- Restez assis! — cứ ngồi đi! (khỏi cần đứng dậy)
- Travailler assis — ngồi làm việc
- Être assis entre deux chaises — lâm vào tình thế bấp bênh
- Vingt places assises, trente places debout — hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng
- (Nghiã bóng) Vững, vững chắc.
- Un gouvernement bien assis — một chính phủ rất vững
- magistrature assise — (luật học, pháp lý) xem magistrature
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)