Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɜː.tɪv/

Tính từ

sửa

assertive /ə.ˈsɜː.tɪv/

  1. Xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán.
    an assertive manner — thái độ quả quyết

Tham khảo

sửa