Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɛm.bli.mən/

Danh từ

sửa

assemblyman /ə.ˈsɛm.bli.mən/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)