Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɛm.bli ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

sửa

assembly language /ə.ˈsɛm.bli ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

  1. (Tech) Hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp.

Tham khảo

sửa