Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assembler language
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.bə.lɜː ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
Danh từ
sửa
assembler language
/.bə.lɜː ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
(
Tech
)
Hợp
ngữ
,
ngôn ngữ
(chương trình)
tổ hợp
.
Tham khảo
sửa
"
assembler language
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)