assault
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsɔlt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɔlt] |
Danh từ
sửaassault /ə.ˈsɔlt/
- Cuộc tấn công, cuộc đột kích.
- to take (carry) a post by assault — tấn công, chiếm đồn
- assault at (of) arms — sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
- (Nghĩa bóng) Sự công kích thậm tệ.
- (Pháp lý) Sự hành hung.
- assault and battery — sự đe doạ và hành hung
- (Nói trại) Hiếp dâm, cưỡng dâm.
Tham khảo
sửa- "assault", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)