assassinat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sa.si.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assassinat /a.sa.si.na/ |
assassinats /a.sa.si.na/ |
assassinat gđ /a.sa.si.na/
- Tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát.
- L’assassinat du président Kennedy — vụ ám sát tổng thống Kennedy
- Tentative d’assassinat — âm mưu ám sát
- Commettre un assassinat — phạm tội giết người
- Coupable d’assassinat — thủ phạm giết người
Tham khảo
sửa- "assassinat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)