Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sa.si.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
assassinat
/a.sa.si.na/
assassinats
/a.sa.si.na/

assassinat /a.sa.si.na/

  1. Tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát.
    L’assassinat du président Kennedy — vụ ám sát tổng thống Kennedy
    Tentative d’assassinat — âm mưu ám sát
    Commettre un assassinat — phạm tội giết người
    Coupable d’assassinat — thủ phạm giết người

Tham khảo

sửa