aspect ratio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæs.ˌpɛkt ˈreɪ.ˌʃoʊ/
Danh từ
sửaaspect ratio /ˈæs.ˌpɛkt ˈreɪ.ˌʃoʊ/
- (Tech) Cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao), tỷ lệ tương quan.
Tham khảo
sửa- "aspect ratio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)