Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæs.ˌpɛkt ˈreɪ.ˌʃoʊ/

Danh từ sửa

aspect ratio /ˈæs.ˌpɛkt ˈreɪ.ˌʃoʊ/

  1. (Tech) Cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao), tỷ lệ tương quan.

Tham khảo sửa