Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ashen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.ʃən/
Tính từ
sửa
ashen
/ˈæ.ʃən/
(
Thuộc
)
Tro
,
xám
tro
(màu);
xanh
,
tái mét
(mặt).
Làm bằng
tro
.
Tính từ
sửa
ashen
/ˈæ.ʃən/
(
Thuộc
)
Cây
tần bì
.
Tham khảo
sửa
"
ashen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)