Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ʃən/

Tính từ

sửa

ashen /ˈæ.ʃən/

  1. (Thuộc) Tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt).
  2. Làm bằng tro.

Tính từ

sửa

ashen /ˈæ.ʃən/

  1. (Thuộc) Cây tần bì.

Tham khảo

sửa