Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæʃ.ˌkæn/

Danh từ

sửa

ashcan /ˈæʃ.ˌkæn/

  1. (Mỹ) Thùng đựng rác.
  2. (Từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm.

Tham khảo

sửa