Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asexué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.sɛk.sɥe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
asexué
/a.sɛk.sɥe/
asexués
/a.sɛk.sɥe/
Giống cái
asexuée
/a.sɛk.sɥe/
asexuées
/a.sɛk.sɥe/
asexué
/a.sɛk.sɥe/
(
Sinh vật học
)
Vô tính
.
(
Nói về người
)
Không
có
nhu cầu
tình dục
.
Trái nghĩa
sửa
Sexué
Tham khảo
sửa
"
asexué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)