Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.sɜː.ˈteɪ.nə.bᵊl/

Tính từ

sửa

ascertainable /ˌæ.sɜː.ˈteɪ.nə.bᵊl/

  1. Có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn.

Tham khảo

sửa