Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ascertainable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.sɜː.ˈteɪ.nə.bᵊl/
Tính từ
sửa
ascertainable
/ˌæ.sɜː.ˈteɪ.nə.bᵊl/
Có thể
biết
chắc
, có thể
thấy
chắc
; có thể
xác
định; có thể
tìm hiểu
chắc chắn
.
Tham khảo
sửa
"
ascertainable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)