Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.dɔ.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hédonisme
/e.dɔ.nizm/
hédonisme
/e.dɔ.nizm/

hédonisme /e.dɔ.nizm/

  1. Chủ nghĩa hoan lạc.

Tham khảo

sửa