Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ascèse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.sɛz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ascèse
/a.sɛz/
ascèses
/a.sɛz/
ascèse
gc
/a.sɛz/
Sự
tu luyện
khổ hạnh
.
Trái nghĩa
sửa
Hédonisme
,
jouissance
Plaisir
Tham khảo
sửa
"
ascèse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)