Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arveanlegg arveanlegget
Số nhiều arveanlegga, arveanleggene

arveanlegg

  1. (Y) Yếu tố, đặc tính di truyền.
    Arveanlegg bestemmer blodtypen.

Tham khảo

sửa