Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
artillery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/
Hoa Kỳ
[ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i]
Danh từ
sửa
artillery
/ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/
(
Quân sự
)
Pháo
.
heavy
artillery
— trọng pháo
Pháo binh
.
Khoa
nghiên cứu
việc
sử dụng
pháo
.
Tham khảo
sửa
"
artillery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)