artillerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ti.jʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
artillerie /aʁ.ti.jʁi/ |
artillerie /aʁ.ti.jʁi/ |
artillerie gc /aʁ.ti.jʁi/
- (Quân sự) Súng lớn, đại pháo.
- Pièce d’artillerie — cỗ đại pháo
- Artillerie de campagne — đại pháo dã chiến
- Artillerie antiaérienne — đại pháo phòng không
- Artillerie lourde — trọng pháo
- Pháo binh (quân chủng).
- Bataillon d’artillerie — tiểu đoàn pháo binh
Tham khảo
sửa- "artillerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)