Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.θrə.ˌspɔr/

Danh từ

sửa

arthrospore /ˈɑːr.θrə.ˌspɔr/

  1. (Thực vật) Bào tử chia đôi, bào tử đốt.

Tham khảo

sửa