Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈær.ə.wi/

Tính từ

sửa

arrowy /ˈær.ə.wi/

  1. Hình tên, giống mũi tên.
  2. Nhanh như tên bắn.

Tham khảo

sửa