Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arroba
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈroʊ.bə/
Danh từ
sửa
arroba
/ə.ˈroʊ.bə/
A-rô-ba
;
đơn vị
đo lường
cổ
Tây
Ban
Nha
bằng
11, 34
kilô
.
Đơn vị
đo lường
cổ
Bồ
Đào
Nha
bằng
14, 5
kg
,
dùng
ở
Bra-xin
.
Tham khảo
sửa
"
arroba
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)