arrière-train
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ʁjɛʁ.tʁɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrière-train /a.ʁjɛʁ.tʁɛ̃/ |
arrière-trains /a.ʁjɛʁ.tʁɛ̃/ |
arrière-train gđ /a.ʁjɛʁ.tʁɛ̃/
- Phần thân sau (động vật).
- (Thông tục) Mông (phụ nữ).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đuôi (của xe bốn bánh).
Tham khảo sửa
- "arrière-train", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)