Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ʁjɛʁ.tʁɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
arrière-train
/a.ʁjɛʁ.tʁɛ̃/
arrière-trains
/a.ʁjɛʁ.tʁɛ̃/

arrière-train /a.ʁjɛʁ.tʁɛ̃/

  1. Phần thân sau (động vật).
  2. (Thông tục) Mông (phụ nữ).
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đuôi (của xe bốn bánh).

Tham khảo sửa