Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arrêtoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
arrêtoir
gđ
(
Kỹ thuật
)
Cái
chặn
,
cái
hãm
.
Con chạch
ngăn
nước
mưa
.
Tham khảo
sửa
"
arrêtoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)