arrêté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁe.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arrêté /a.ʁe.te/ |
arrêtés /a.ʁe.te/ |
arrêté gđ /a.ʁe.te/
- Nghị định.
- Arrêté ministériel — nghị định của bộ trưởng
- arrêté de compte — quyết toán
- arrêté mensuel des écritures comptables — sự quyết toán các bút lục kế toán hàng tháng
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arrêté /a.ʁe.te/ |
arrêtés /a.ʁe.te/ |
Giống cái | arrêtée /a.ʁe.te/ |
arrêtées /a.ʁe.te/ |
arrêté /a.ʁe.te/
- Đã quyết định, đã thỏa thuận.
- Dứt khoát, khẳng định.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arrêté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)