provisoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.vi.zwaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | provisoire /pʁɔ.vi.zwaʁ/ |
provisoires /pʁɔ.vi.zwaʁ/ |
Giống cái | provisoire /pʁɔ.vi.zwaʁ/ |
provisoires /pʁɔ.vi.zwaʁ/ |
provisoire /pʁɔ.vi.zwaʁ/
- Tạm thời, tạm; lâm thời.
- Gouvernement provisoire — chính phủ lâm thời
- Solution provisoire — giải pháp tạm thời
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
provisoire /pʁɔ.vi.zwaʁ/ |
provisoires /pʁɔ.vi.zwaʁ/ |
provisoire gđ /pʁɔ.vi.zwaʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "provisoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)