Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

arquer ngoại động từ /aʁ.ke/

  1. Bẻ cong, uốn cong.
    Arquer une pièce de fer — uốn cong một miếng sắt

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

arquer nội động từ /aʁ.ke/

  1. Oằn lại, cong lại.
    Une poutre qui commence à arquer — cái xà bắt đầu oằn xuống
  2. (Thông tục) Đi, nhấc bước.
    Il ne peut plus arquer — nó không còn nhấc bước nổi nữa

Tham khảo

sửa