Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
armourer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
armourer
Nhà
sản xuất
vũ khí
.
Sĩ quan
phụ trách
vũ khí
(của một tàu chiến, một đạo quân... ).
Tham khảo
sửa
"
armourer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)