Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
armorer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr.mɜː.ɜː/
Danh từ
sửa
armorer
/ˈɑːr.mɜː.ɜː/
Nhà
sản xuất
vũ khí
.
Sự
quan
phụ trách
vũ khí
(của một tàu chiến, một đạo quân... ).
Tham khảo
sửa
"
armorer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)