Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːrm.lət/

Danh từ

sửa

armlet /ˈɑːrm.lət/

  1. Băng tay.
  2. Vịnh nhỏ.
  3. Nhánh sông nhỏ.

Tham khảo

sửa