armada
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːr.ˈmɑː.də/
Danh từ
sửaarmada /ɑːr.ˈmɑː.də/
Tham khảo
sửa- "armada", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ma.da/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
armada /aʁ.ma.da/ |
armadas /aʁ.ma.da/ |
armada gc /aʁ.ma.da/
Tham khảo
sửa- "armada", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)