Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
argentier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.ʒɑ̃.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
argentier
/aʁ.ʒɑ̃.tje/
argentier
/aʁ.ʒɑ̃.tje/
argentier
gđ
/aʁ.ʒɑ̃.tje/
Tủ
đựng
đồ
bằng
bạc
.
Grand
argentier
— (thân mật) Bộ trưởng tài chính
Tham khảo
sửa
"
argentier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)