argenté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ʒɑ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | argenté /aʁ.ʒɑ̃.te/ |
argentés /aʁ.ʒɑ̃.te/ |
Giống cái | argentée /aʁ.ʒɑ̃.te/ |
argentées /aʁ.ʒɑ̃.te/ |
argenté /aʁ.ʒɑ̃.te/
- Mạ bạc.
- Métal argenté — kim loại mạ bạc
- Có ánh bạc, bạc.
- Flots argentés — sóng bạc
- (Thân mật) Có tiền.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "argenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)