Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.da.mɑ̃/

Phó từ

sửa

ardemment /aʁ.da.mɑ̃/

  1. Nồng nhiệt, khát khao.
    Désirer ardemment — khát khao mong muốn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa