Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.ktik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực arctique
/aʁ.ktik/
arctiques
/aʁ.ktik/
Giống cái arctique
/aʁ.ktik/
arctiques
/aʁ.ktik/

arctique /aʁ.ktik/

  1. (Thuộc) Bắc Cực.
    Terres arctiques — vùng Bắc Cực

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa