antarctique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antarctiques /ɑ̃.taʁ.tik/ |
antarctiques /ɑ̃.taʁ.tik/ |
Giống cái | antarctiques /ɑ̃.taʁ.tik/ |
antarctiques /ɑ̃.taʁ.tik/ |
antarctique
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antarctique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)