Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ʁi.djɔ.nal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực méridional
/me.ʁi.djɔ.nal/
méridionaux
/me.ʁi.djɔ.nɔ/
Giống cái méridionale
/me.ʁi.djɔ.nal/
méridionales
/me.ʁi.djɔ.nal/

méridional /me.ʁi.djɔ.nal/

  1. (Thuộc) Miền Nam.
    Accent méridional — giọng miền Nam
  2. phương nam.
    La pointe la plus méridionale de l’Afrique — mũi tận cùng phương nam của châu Phi

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít méridional
/me.ʁi.djɔ.nal/
méridionaux
/me.ʁi.djɔ.nɔ/
Số nhiều méridional
/me.ʁi.djɔ.nal/
méridionaux
/me.ʁi.djɔ.nɔ/

méridional /me.ʁi.djɔ.nal/

  1. Người miền Nam nước Pháp.

Tham khảo

sửa