Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔs.trəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

austral /ˈɔs.trəl/

  1. Nam.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.tʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực austral
/ɔs.tʁal/
australes
/ɔs.tʁal/
Giống cái australe
/ɔs.tʁal/
australes
/ɔs.tʁal/

austral /ɔs.tʁal/

  1. Nam, ở Nam Cực.
    Pôle austral — Nam Cực

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa