austral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔs.trəl/
Hoa Kỳ | [ˈɔs.trəl] |
Tính từ
sửaaustral /ˈɔs.trəl/
- Nam.
Tham khảo
sửa- "austral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.tʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | austral /ɔs.tʁal/ |
australes /ɔs.tʁal/ |
Giống cái | australe /ɔs.tʁal/ |
australes /ɔs.tʁal/ |
austral /ɔs.tʁal/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "austral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)