Tiếng Pháp

sửa
 
archivolte

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.ʃi.vɔlt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
archivolte
/aʁ.ʃi.vɔlt/
archivoltes
/aʁ.ʃi.vɔlt/

archivolte gc /aʁ.ʃi.vɔlt/

  1. (Kiến trúc) Đường ốp biên cuốn.

Tham khảo

sửa