archivolte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ʃi.vɔlt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
archivolte /aʁ.ʃi.vɔlt/ |
archivoltes /aʁ.ʃi.vɔlt/ |
archivolte gc /aʁ.ʃi.vɔlt/
Tham khảo
sửa- "archivolte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)