architrave
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːr.kə.ˌtreɪv/
Danh từ
sửaarchitrave /ˈɑːr.kə.ˌtreɪv/
- (Kiến trúc) Acsitrap.
Tham khảo
sửa- "architrave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ʃit.ʁav/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
architrave /aʁ.ʃit.ʁav/ |
architrave /aʁ.ʃit.ʁav/ |
architrave gc /aʁ.ʃit.ʁav/
Tham khảo
sửa- "architrave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)