architecte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ʃi.tɛkt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | architecte /aʁ.ʃi.tɛkt/ |
architectes /aʁ.ʃi.tɛkt/ |
Số nhiều | architecte /aʁ.ʃi.tɛkt/ |
architectes /aʁ.ʃi.tɛkt/ |
architecte /aʁ.ʃi.tɛkt/
- Kiến trúc sư, nhà kiến trúc.
- L’Ordre des architectes — tổ chức của các kiến trúc sư, kiến trúc sư đoàn
- Architecte d’intérieur — chuyên viên trang trí nội thất
- L’architecte d’un système d’information — người thiết kế một hệ thông tin
- (Tôn giáo) (Architecte) thượng đế, hóa công.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "architecte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)