Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːr.ˈkeɪ.di.ə/

Danh từ

sửa

arcadia /ɑːr.ˈkeɪ.di.ə/

  1. Vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp).
  2. (Thơ ca) Nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc.

Tham khảo

sửa