Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arcadia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːr.ˈkeɪ.di.ə/
Danh từ
sửa
arcadia
/ɑːr.ˈkeɪ.di.ə/
Vùng
A-ca-đi-a
(ở Hy lạp).
(
Thơ ca
)
Nơi
đồng
quê
thanh bình
hạnh phúc
.
Tham khảo
sửa
"
arcadia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)